Thông tin sản phẩm: Dàn lạnh tiêu chuẩn châu âu Model D +10 ~ -25 độ C
D series air coolers
Series D làm mát không khí, tính năng nội các tấm thép có phun nhựa, với 4.5, 6.0, 9.0 mm cuộn không gian vây, có DL, DD, DJ 3 phụ loạt các sản phẩm khác nhau cho nhu cầu có dải nhiệt.
DL trong khoảng 0 ℃, DD cho ~ -18 ℃, DJ cho nhiệt độ dưới -25 ℃ phòng. Trong phụ được bố trí đồng đều nóng tan băng. Phía dưới có thu nước đôi.
1. Nhiệt độ cho kho mát - 0oC đến +12oC. Model: DL - Capacitykw : DT= 7K T0 = - 7oC ( space fin 4.5mm)
STT
|
Thiết bị làm bay hơi dùng cho máy lam lạnh công nghiệp
|
Công suất lạnh
R22-R404A
|
Công suất HP
(Khoảng)
|
01
|
DL2.2/311A
|
Capacity: 2.3kw
|
2.5 Hp
|
02
|
DL3.5/311A
|
Capacity: 3.7kw
|
3.5 Hp
|
03
|
DL4.7/312A
|
Capacity: 4.9kw
|
4.0 Hp
|
04
|
DL6/312A
|
Capacity: 6.3kw
|
6.0 Hp
|
05
|
DL9/352A
|
Capacity: 9.5kw
|
8.0 Hp
|
06
|
DL12.5/402A
|
Capacity: 13.1kw
|
12 Hp
|
07
|
DL14.5/402A
|
Capacity: 15.2kw
|
15 Hp
|
08
|
DL17/402A
|
Capacity: 17.9kw
|
18 Hp
|
09
|
DL25/502A
|
Capacity: 26.3kw
|
20 Hp
|
10
|
DL29/453A
|
Capacity: 30.5kw
|
25 Hp
|
11
|
DL36.5/503A
|
Capacity: 38.3kw
|
30 Hp
|
12
|
DL42/503A
|
Capacity: 44.1kw
|
35 Hp
|
13
|
DL49/503A
|
Capacity: 51.5kw
|
40 Hp
|
14
|
DL59/504A
|
Capacity: 62kw
|
45 Hp
|
15
|
DL70/554A
|
Capacity: 73.5kw
|
50 Hp
|
16
|
DL84/554A
|
Capacity: 88.2kw
|
55 Hp
|
17
|
DL103/604A
|
Capacity: 108.2kw
|
60 Hp
|
18
|
DL112/634A
|
Capacity: 117.6kw
|
65 Hp
|
19
|
DL122/634A
|
Capacity: 128.1kw
|
70 Hp
|
2. Nhiệt độ cho kho trữ đông - 5o0C đến -18oC. Model: DD - Capacitykw : DT= 7K T0 = - 25oC ( Space fin 6mm)
STT
|
Thiết bị làm bay hơi dùng cho máy lam lạnh công nghiệp
|
Công suất lạnh
R22-R404A
|
Công suất HP
(Khoảng)
|
01
|
DD1.4/311A
|
Capacity : 1.5kw
|
2.0 hp
|
02
|
DD2.3/311A
|
Capacity : 2.4kw
|
3.0 HP
|
03
|
DD3/312A
|
Capacity : 2.8 kw
|
3.5 Hp
|
04
|
DD4.5/312A
|
Capacity : 4.7kw
|
5.5Hp
|
05
|
DD6/352A
|
Capacity : 6.3kw
|
6.0Hp
|
06
|
DD7.5/402A
|
Capacity : 7.9kw
|
7.5Hp
|
07
|
DD9/402A
|
Capacity : 9.5 kw
|
10Hp
|
08
|
DD11/402A
|
Capacity :11.6kw
|
12Hp
|
09
|
DD15.5/502A
|
Capacity :16.3kw
|
15 Hp
|
10
|
DD19/453A
|
Capacity :20kw
|
20Hp
|
11
|
DD24/503A
|
Capacity :25.2kw
|
25Hp
|
12
|
DD29/503A
|
Capacity :30.5kw
|
30Hp
|
13
|
DD32/503A
|
Capacity:39.9kw
|
35Hp
|
14
|
DD38/504A
|
Capacity:39.9.kw
|
40 hp
|
15
|
DD47/554A
|
Capacity:49.4kw
|
45 hp
|
16
|
DD58/554A
|
Capacity:60.9kw
|
55 hp
|
17
|
DD72/604A
|
Capacity:75.6kw
|
70 hp
|
18
|
DD79/634A
|
Capacity:83kw
|
80 hp
|
19
|
DD88/634A
|
Capacity:92.4kw
|
90 hp
|
3. Nhiệt độ cho kho trữ đông -20oC đến -25oC . Model: DJ - Capacitykw : DT= 7K T0 = - 32oC.(space fin 9mm)
STT
|
Thiết bị làm bay hơi dùng cho máy làm lạnh công nghiệp
|
Công suất lạnh
R22 - R404A
|
Công suất HP
( khoảng)
|
01
|
DJ1.7/311A
|
Capacity : 1.7 kw
|
2.0 Hp
|
02
|
DJ2.2/312A
|
Capacity : 2.2 kw
|
3.0 Hp
|
03
|
DJ2.7/312A
|
Capacity : 2.8 kw
|
3.5 Hp
|
04
|
DJ4.2/352A
|
Capacity : 4.4 kw
|
5.5 Hp
|
05
|
DJ5.6/402A
|
Capacity : 5.9 kw
|
7.5Hp
|
06
|
DJ6.8/402A
|
Capacity : 7.1 kw
|
10Hp
|
07
|
DJ7.8/402A
|
Capacity : 8.2 kw
|
12 Hp
|
08
|
DJ11.5/502A
|
Capacity :12.1 kw
|
15 Hp
|
09
|
DJ14/453A
|
Capacit : 14.7 kw
|
18Hp
|
10
|
DJ20/503A
|
Capacit : 21 kw
|
25Hp
|
11
|
DJ23/503A
|
Capacit : 24.2 kw
|
28Hp
|
12
|
DJ26/504A
|
Capacity :27.3kw
|
30Hp
|
13
|
DJ31/554A
|
Capacity :32.6kw
|
35 Hp
|
14
|
DJ40/554A
|
Capacity :60.9kw
|
55 Hp
|
15
|
DJ49/604A
|
Capacity :75.6kw
|
70Hp
|
16
|
DJ53.6/634A
|
Capacity :83kw
|
80Hp
|
17
|
DJ58/634A
|
Capacity :92.4kw
|
90Hp
|
|