THIẾT BỊ LẠNH CÔNG NGHIỆP
LẮP ĐẶT MÁY LÀM ĐÁ VIÊN
thống kê truy cập
Trực tuyến : 12 |
Truy cập : 620008 |
Chi tiết
 |
Tên sản phẩm |
: |
CỤM MÁY NÉN SANYO 7HP |
Giá
|
: |
Call
|
|
|
Liên hệ |
|
Thông tin mô tả |
|
Mô tả chi tiết cụm máy nén lạnh SANYO.
Máy nén piston một cấp Sanyo, với công suất từ 1.5kW(2HP) đến 15kW(20HP)
Bảng quy đổi công suất điện
Mã
|
15
|
22
|
28
|
37
|
45
|
55
|
75
|
90
|
105
|
150
|
Kw
|
1.5
|
2.2
|
2.8
|
3.7
|
4.5
|
5.5
|
7.5
|
9.0
|
10.5
|
15.0
|
HP
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7.5
|
10
|
12.5
|
15
|
20
|
Thông số kỹ thuật máy nén bán kín SANYO từ 10.5~15Kw(
Mã máy nén
|
C-L
|
105M82
|
150M82
|
Nguồn điện sử dụng
|
3 phases / 380V / 50Hz
|
Công suất điện động cơ
|
kW/HP
|
10.5/15
|
15/20
|
Công suất lạnh*
|
kW
|
20.3
|
30.3
|
Công suất điện sử dụng*
|
kW
|
9.7
|
13.8
|
Dòng động cơ*
|
A
|
19.6
|
26.6
|
Nhiệt độ bay hơi
|
0C
|
-40~-50C
|
Môi chất lạnh sử dụng
|
R22
|
Dầu lạnh
|
3GSD
|
Lượng dầu nạp
|
lít
|
3.0
|
Làm mát máy nén
|
Làm mát bằng dịch
|
Đường kính đầu hút
|
mm
|
34.9
|
41.5
|
Đường kính đầu nén
|
mm
|
22.2
|
22.2
|
Công suất ngưng tụ*
|
kW
|
46.3
|
68
|
Khối lượng
|
kG
|
154.5
|
199.5
|
Theo điều kiện tiêu chuẩn : Tc/Te = 400C/-200C
|
|
|